Có 2 kết quả:

馬前卒 mǎ qián zú ㄇㄚˇ ㄑㄧㄢˊ ㄗㄨˊ马前卒 mǎ qián zú ㄇㄚˇ ㄑㄧㄢˊ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lackey
(2) errand boy
(3) lit. runner before a carriage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lackey
(2) errand boy
(3) lit. runner before a carriage

Bình luận 0